Home / sức khỏe / tiếng anh chủ đề sức khỏe Tiếng Anh Chủ Đề Sức Khỏe 17/07/2021 Từ vựng tiếng Anh về sức mạnh khôn cùng quan trọng vào cuộc sống đời thường. Nó góp chúng ta tiện lợi đọc cùng thao tác một cách rất tốt. Vì vắt, Tiếng Anh Thật Dễ đã tổng hợp danh sách các trường đoản cú vựng giờ đồng hồ Anh chủ thể Sức khỏe. Hy vọng bài viết này thực thụ hữu ích cho chúng ta.Danh sách Từ vựng giờ Anh chủ thể Sức khỏeSTTTừ vựngNghĩa1antibioticschống sinh2prescriptionkê 1-1 thuốc3medicinethuốc4pilldung dịch bé nhộng5tabletthuốc viên6doctorbác bỏ sĩ7GP (viết tắt của general practitioner)chưng sĩ nhiều khoa8consultantchưng sĩ tư vấn9anaesthetistchưng sĩ khiến tê10surgeonbác sĩ phẫu thuật11nursey tá12patientbệnh nhân13gynecologistbác bỏ sĩ sản prúc khoa14chiropodistbác bỏ sĩ chữa dịch về chân15radiographernhân viên chụp X quang16anaestheticthuốc tạo tê17driptruyền thuốc18hospitalbệnh viện19operating theatrephòng mổ20operationphẫu thuật21physiotherapyvật dụng lý trị liệu22surgeryca phẫu thuật23wardphòng bệnh24appointmentcuộc hẹn25medical insurancebảo hiểm y tế26waiting roomphòng chờ27blood pressurengày tiết áp28blood samplemẫu máu29pulsenhịp tim30temperaturenhiệt độ31urine samplemẫu nước tiểu32x-rayX quang33blindmù34deafđiếc35partially sightedbị mất thị giác một phần36disabledkmáu tật37paralysedbị liệt38asthmaticngười mắc căn bệnh hen39epilepticngười mắc căn bệnh hễ kinh40haemophiliacngười mắc bệnh ngày tiết khó khăn đông41injectiontiêm42vaccinationtiêm chủng vắc-xin43suppositorythuốc hình viên đạn (viên đặt)44pregnancysự tất cả thai45pregnantgồm thai46khổng lồ give sầu birthsinc nở47contraceptionphương án tránh thai48abortionnạo thai49infectedlây nhiễm trùng50inflamedbị viêm51septiclây lan trùng52swollenbị sưng53unconsciousbất tỉnh54painnhức (danh từ)55painfulđau (tính từ)56wellkhỏe57unwellko khỏe58illốm59pusmủ60scarsẹo61stitchesmũi khâu62wounddấu thương63bandagebăng bó64crutchesnạng65hearing aidthiết bị trợ thính66slingbăng đeo tay gẫy67splintnẹp xương68wheelchairxe cộ lăn69sleepngủ70to lớn bleedtung máu71to catch a coldbị dính cảm72to coughho73khổng lồ be illbị ốm74to lớn be sickbị ốm75to feel sickcảm giác ốm76lớn healchữa lành77lớn hurtđau78khổng lồ limpđi khập khiễng79acnenhọt trứng cá80AIDS (viết tắt của acquired immunodeficiency syndrome)AIDS81allergic reactionlàm phản ứng dị ứng82allergydị ứng83altitude sicknesschứng say độ cao84amnesiatriệu chứng quên/mất trí nhớ85appendicitisviêm ruột thừa86arthritisviêm khớp87asthmahen88athlete’s footbệnh dịch nnóng bàn chân89backachebệnh đau lưng90bleedingtung máu91blisterphồng giộp92boilnhọt nhọt93broken (ví dụ broken bone, broken arm hay broken leg)gẫy (xương/ tay/ chân)94bronchitisviêm truất phế quản95bruiselốt thâm tím96cancerung thư97chest painbệnh đau ngực98chicken poxbệnh tbỏ đậu99coldcảm lạnh100cold sorebệnh hecpet môi101concussionchấn động102conjunctivitisviêm kết mạc103constipationapple bón104cramploài chuột rút105cornchai chân106coughho107cutvệt đứt108dehydrationthoát nước cơ thể109dementiasa giảm trí tuệ110depressionhiện tượng suy nhược cơ thể111diabetesbệnh dịch tiểu đường112diarrhoeabệnh tiêu chảy113diseasebệnh114dizzinesschóng mặt115dyslexiatriệu chứng cạnh tranh đọc116earachenhức tai117eating disorderrối loại ăn uống118eczemabệnh tràm Ec-zê-ma119epilepsyđộng kinh120fatiguecăng thẳng cơ thể121feversốt122flu (viết tắt của influenza)cúm123food poisoningngộ độc thực phẩm124fracturegẫy xương125frostbiterộp lạnh126glandular feverbệnh dịch viêm tuyến đường bạch cầu127goutbệnh dịch gút128grazetrầy xát da129haemophiliabệnh tiết khó đông130haemorrhoids (còn được nghe biết là piles)dịch trĩ131hair loss hoặc alopeciabệnh dịch rụng tóc132hay feverbệnh dịch sốt mùa hè133headachenhức đầu134heart attackđợt đau tim135heart diseasecăn bệnh tim136heartburnchứng ợ nóng137heat stroketai trở thành bởi vì nóng/sốc nhiệt138hepatitisviêm gan139herniathoát vị140high blood pressure hoặc hypertensionhuyết áp cao141HIV (viết tắt của human immunodeficiency virus)HIV142hypothermiahạ thân nhiệt143indigestionhội chứng cạnh tranh tiêu144infectionsự lây nhiễm145inflammationviêm146injurythuơng vong147ingrown toenailmóng chân quặp (mọc chọc vào da thịt)148insomniabệnh dịch mất ngủ149jaundicedịch xoàn da150leukaemiadịch bạch cầu151low blood pressure hoặc hypotensiondịch huyết áp thấp152lumpu bướu153lung cancerung tlỗi phổi154malariadịch sốt rét155measlescăn bệnh sởi156meningitisbệnh viêm màng não157migrainebệnh đau nửa đầu158miscarriagesảy thai159morning sicknessgầy nghén160MS (viết tắt của multiple sclerosis)bệnh nhiều sơ cứng161mumpscăn bệnh quai bị162nauseabi thiết nôn163nosebleednhảy tiết cam164obesitybệnh dịch lớn phì165pneumoniabệnh dịch viêm phổi166poliocăn bệnh bại liệt167rabiesdịch dại168rashvạc ban169rheumatismbệnh phải chăng khớp170schizophreniabệnh tâm thần phân liệt171slipped discbay vị đĩa đệm172sore throatđau họng173splinterdằm gỗ (mảnh vụn gỗ sắc)174sprainbong gân175spotsnổi nốt176STI (viết tắt của sexually transmitted infection)căn bệnh lây nhiễm qua con đường tình dục177stomach achecăn bệnh đau dạ dày178stresscăng thẳng179strokeđột nhiên quỵ180sunburncháy nắng181swellingsưng tấy182tonsillitisviêm amiđan183tuberculosisdịch lao184typhoid fever hoặc typhoidbệnh thương thơm hàn185ulcerloét186virusvi-rút187wartnhọt cơm